Từ điển Thiều Chửu
嗣 - tự
① Nối, như tự tử 嗣子 con nối. ||② Con cháu, như hậu tự 後嗣 con cháu sau.

Từ điển Trần Văn Chánh
嗣 - tự
① Nối, tiếp: 嗣子 Con nối dõi; 嗣位 (cũ) Nối ngôi; ② Con cháu: 後嗣 Con cháu đời sau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗣 - tự
Nối theo. Nối dõi. Td: Thừa tự — Con cháu. Td: Tuyệt tự ( không con ).


根嗣 - căn tự || 求嗣 - cầu tự || 胤嗣 - dận tự || 繼嗣 - kế tự || 立嗣 - lập tự || 乘嗣 - thừa tự || 嗣徳聖製詩文 - tự đức thánh chế thi văn || 嗣君 - tự quân || 嗣續 - tự tục || 絶嗣 - tuyệt tự ||